Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 15:19 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:19 23/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,214 25,240 25,486
Đô la Úc AUD 16,084.84 16,186.68 16,773.10
Đô la Canada CAD 18,222 18,335 18,914
Euro EUR 26,608 26,715 27,713
Yên Nhật JPY 160.44 161.80 168.04
Đô la Singapore SGD 18,318 18,428 19,024
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,464 27,590 28,331
Bảng Anh GBP 30,887 31,054 31,950
Won Hàn Quốc KRW 16.72 17.78 20.59
Ðô la New Zealand NZD 14,836.50 14,841.00 15,333.50
Bạc Thái THB 634.00 666.56 712.50
ACB 730,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 4,432,500 8,050,000 4,527,500
Nhân Dân Tệ CNY 3,388.17 3,447.26 3,621.77
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,570.22 3,718.95
Đô la Hồng Kông HKD 3,095.84 3,158.18 3,357.54
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.76 317.98
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,702 86,008
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,367.31 5,410.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,274.68 2,370.49
Rúp Nga RUB 0.00 260.34 288.19
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,795.62 7,067.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,318.99 2,402.41
Kip Lào LAK 0.00 0.97 1.26
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 15:19 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021